Đọc nhanh: 专科院校 (chuyên khoa viện hiệu). Ý nghĩa là: học viện.
专科院校 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. học viện
academy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专科院校
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 我 打算 报考 专科学校
- Tôi dự định thi vào trường dạy nghề.
- 他 学习 的 是 医学 专科
- Anh ấy học chuyên ngành y khoa.
- 他 在 专科学校 学了 烹饪
- Anh ấy học nấu ăn ở trường dạy nghề.
- 这所 专科学校 很 有名
- Trường dạy nghề này rất nổi tiếng.
- 我们 学校 的 文科 专业 很强
- Chuyên ngành khoa học xã hội trường tôi rất mạnh.
- 她们 都 长得 很漂亮 曾经 在 一个 上流 的 专科学校 里 受过 教育
- Tất cả họ đều rất xinh đẹp và họ đã được học trong một trường kỹ thuật thượng lưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
校›
科›
院›