Đọc nhanh: 专神 (chuyên thần). Ý nghĩa là: chuyên tâm; chăm chú.
专神 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên tâm; chăm chú
精神专注;专心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专神
- 心神 专注
- chăm chú
- 专利 他 拥有 多项 专利
- Anh ấy sở hữu nhiều bản quyền sáng chế phát minh.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
- 她 神情 专注 地 看书
- Cô ấy chăm chú đọc sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
神›