Đọc nhanh: 专家评价 (chuyên gia bình giá). Ý nghĩa là: đánh giá của chuyên gia.
专家评价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh giá của chuyên gia
expert evaluation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专家评价
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 引述 专家 的 评论
- dẫn thuật nhận xét của chuyên gia.
- 专家 们 进行 了 评估
- Các chuyên gia đã tiến hành đánh giá.
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
- 项目 被 专家 批评 了
- Dự án bị chuyên gia phê bình.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
价›
家›
评›