Đọc nhanh: 不免一死 (bất miễn nhất tử). Ý nghĩa là: không thể tránh khỏi bị giết, không thể thoát khỏi cái chết, trở thành người phàm trần.
不免一死 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. không thể tránh khỏi bị giết
cannot avoid being killed
✪ 2. không thể thoát khỏi cái chết
cannot escape death
✪ 3. trở thành người phàm trần
to be mortal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不免一死
- 可 你 看看 她 , 还 一副 要死不活 的 样子
- Bạn nhìn cô ta xem, vẫn là dáng vẻ sống không bằng chết ấy
- 那里 并 不是 一潭死水
- ở đó đâu phải là một đầm nước tù.
- 儿童 身长 不满 一米 的 坐 公共汽车 免票
- trẻ con cao dưới một mét đi xe buýt được miễn vé.
- 工作 中 避免 不了 一些 摩擦
- Trong công việc khó tránh được một số xung đột.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 你 一定 要 好好学习 , 不能 偷懒 。 世界 上 没有 免费 的 午餐
- Con nhất định phải học hành chăm chỉ, không được lười biếng, trên đời này không có bữa cơm nào là miễn phí đâu
- 在 这个 问题 上 他们 的 看法 分歧 很大 , 免不得 有 一场 争论
- về vấn đề này, quan điểm của bọn họ mâu thuẫn rất lớn, không thể tránh khỏi những cuộc tranh cãi.
- 这幅 画 虽然 画得 不够 好 , 但 你 把 它 说 得 一文不值 , 也 未免 过分 了
- bức tranh này tuy vẽ không đẹp lắm, nhưng anh bảo không đáng giá một xu thì cũng hơi quá đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
不›
免›
死›