Đọc nhanh: 下拜 (hạ bái). Ý nghĩa là: cúi xuống thấp, quỳ xuống và cúi chào, để tuân theo.
下拜 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cúi xuống thấp
to bow down low
✪ 2. quỳ xuống và cúi chào
to kneel and bow
✪ 3. để tuân theo
to make obeisance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下拜
- 躬身下拜
- khom mình cúi chào
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 我 在 迪拜 港 的 手下
- Người đàn ông của tôi ở cảng Dubai
- 让 唐纳德 去 拜访 下 他
- Nhờ Donald đến thăm anh ta.
- 拜托 你 照顾 一下 小狗
- Nhờ bạn nom chú chó hộ tôi một lát.
- 他 整个 礼拜六 下午 都 待 在 图书馆
- Anh ấy đã dành gần như cả một buổi chiều thứ bảy ở thư viện.
- 这个 礼拜 我 决定 检查一下 我 的 鞋柜
- Tuần này, tôi quyết định kiểm tra tủ giày của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
拜›