下拜 xià bài
volume volume

Từ hán việt: 【hạ bái】

Đọc nhanh: 下拜 (hạ bái). Ý nghĩa là: cúi xuống thấp, quỳ xuống và cúi chào, để tuân theo.

Ý Nghĩa của "下拜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

下拜 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cúi xuống thấp

to bow down low

✪ 2. quỳ xuống và cúi chào

to kneel and bow

✪ 3. để tuân theo

to make obeisance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下拜

  • volume volume

    - 躬身下拜 gōngshēnxiàbài

    - khom mình cúi chào

  • volume volume

    - 下周 xiàzhōu 拜访 bàifǎng de 亲戚 qīnqī

    - Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.

  • volume volume

    - 下礼拜 xiàlǐbài 考试 kǎoshì 开始 kāishǐ

    - Tuần sau kỳ thi bắt đầu.

  • volume volume

    - zài 迪拜 díbài gǎng de 手下 shǒuxià

    - Người đàn ông của tôi ở cảng Dubai

  • volume volume

    - ràng 唐纳德 tángnàdé 拜访 bàifǎng xià

    - Nhờ Donald đến thăm anh ta.

  • volume volume

    - 拜托 bàituō 照顾 zhàogu 一下 yīxià 小狗 xiǎogǒu

    - Nhờ bạn nom chú chó hộ tôi một lát.

  • volume volume

    - 整个 zhěnggè 礼拜六 lǐbàiliù 下午 xiàwǔ dōu dài zài 图书馆 túshūguǎn

    - Anh ấy đã dành gần như cả một buổi chiều thứ bảy ở thư viện.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 礼拜 lǐbài 决定 juédìng 检查一下 jiǎncháyīxià de 鞋柜 xiéguì

    - Tuần này, tôi quyết định kiểm tra tủ giày của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao