Đọc nhanh: 下划线 (hạ hoa tuyến). Ý nghĩa là: gạch chân, dấu gạch dưới _.
下划线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gạch chân
underline
✪ 2. dấu gạch dưới _
underscore _
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下划线
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 他 用 尺子 划线
- Anh ta vẽ đường bằng thước kẻ.
- 下旬 他 计划 去 上海
- Cuối tháng anh ấy dự định đi Thượng Hải.
- 先 计划 一下 再 动手
- Tính toán một chút trước đã rồi hãy bắt đầu.
- 他们 计划 下个月 降价
- Họ dự kiến sẽ giảm giá vào tháng tới.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
- 他 计划 下个月 去 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch tháng sau đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
划›
线›