Đọc nhanh: 上龙 (thượng long). Ý nghĩa là: pliosaurus. Ví dụ : - 工地上龙腾虎跃,热火朝天。 khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
上龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pliosaurus
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上龙
- 陆上 下龙湾 , 南 天 第二 洞
- vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam
- 请 把 水龙头 关上
- Hãy đóng vòi nước lại.
- 这件 衣服 上 绣 了 两条 龙
- Trên chiếc áo này thêu hai con rồng.
- 他 穿 上 了 龙袍
- Anh ấy mặc áo long bào.
- 柱子 上 的 盘龙 雕饰 得 很 生动
- hoa văn trang trí rồng lượn trên cột thật sinh động.
- 石壁 上刻 着 腾飞 起舞 的 龙
- trên vách đá khắc hình một con rồng đang bay lượn.
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
龙›