Đọc nhanh: 上议院 (thượng nghị viện). Ý nghĩa là: thượng nghị viện.
上议院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thượng nghị viện
资本主义国家两院制议会的组成部分上议院有权否决下议院所通过的法案,议员由间接选举产生或由国家元首指定,任期比下议院议员长,有的终身任职,也有世袭的上议院名称各国叫法不 一,如英国叫贵族院,美国、日本叫参议院等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上议院
- 他 在 会议 上 发言
- Anh ấy phát biểu trong cuộc họp.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 上议院
- thượng nghị viện
- 他 专程 为 参加 会议 飞 到 上海
- Anh ấy đặc biệt bay đến Thượng Hải để tham dự hội nghị.
- 他们 在 会议 上话 工作
- Họ bàn về công việc tại cuộc họp.
- 上司 在 会议 上 发言
- Cấp trên phát biểu tại cuộc họp.
- 他们 在 会议 上 反唇相稽
- Bọn họ cãi cọ trong cuộc họp.
- 上司 给 了 我 很多 建议
- Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
议›
院›