Đọc nhanh: 上衫 (thượng sam). Ý nghĩa là: áo cánh.
上衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo cánh
blouse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上衫
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 他 上身 只 穿 一件 衬衫
- Anh ấy chỉ mặc vỏn vẹn một cái áo sơ mi.
- 一个 壶 放在 桌子 上
- Một cái ấm đặt trên bàn.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 一 上来 就 有劲
- Vừa bắt đầu đã có khí thế.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 一个 放在 场地 上 的 室外 囚笼
- Một phòng giam ngoài trời trên sân.
- 一个 小男孩 在 阳台 上 放风筝
- Một cậu bé nhỏ đang thả diều trên ban công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
衫›