部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kiểm】
Đọc nhanh: 睑 (kiểm). Ý nghĩa là: mí mắt, kiềm (đơn vị hành chính của vùng Nam Chiêu thời Đường, Trung Quốc, tương đương với châu).
睑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mí mắt
眼睛周围能开闭的皮,边缘长着睫毛眼睑和睫毛都有保护眼球的作用通称眼皮见〖眼睑〗
✪ 2. kiềm (đơn vị hành chính của vùng Nam Chiêu thời Đường, Trung Quốc, tương đương với châu)
唐代南诏地区的一种行政单位,大致与洲相当
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睑
睑›
Tập viết