Đọc nhanh: 上国 (thượng quốc). Ý nghĩa là: Ngày xưa là tiếng xưng hô của các nước Ngô 吳; Sở 楚 ở phía nam đối với các nước chư hầu của Trung Nguyên. ◇Tả truyện 左傳: Ngô vi phong thỉ trường xà; dĩ tiến thực thượng quốc 吳為封豕長蛇; 以荐食上國 (Định công tứ niên 定公四年). Tiếng xưng hô của ngoại phiên đối với triều đình hoặc nước phụ thuộc đối với nước chủ. Kinh sư. ◇Tư trị thông giám 資治通鑑: Kim hải nội vô sự; tự thượng quốc lai giả; giai ngôn thiên tử thông minh anh vũ; chí dục trí thái bình 今海內無事; 自上國來者; 皆言天子聰明英武; 志欲致太平 (Đức tông kiến trung nhị niên 德宗建中二年). Khu phía tây quốc đô; do ở miền thượng du nên được gọi là thượng quốc 上國..
上国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày xưa là tiếng xưng hô của các nước Ngô 吳; Sở 楚 ở phía nam đối với các nước chư hầu của Trung Nguyên. ◇Tả truyện 左傳: Ngô vi phong thỉ trường xà; dĩ tiến thực thượng quốc 吳為封豕長蛇; 以荐食上國 (Định công tứ niên 定公四年). Tiếng xưng hô của ngoại phiên đối với triều đình hoặc nước phụ thuộc đối với nước chủ. Kinh sư. ◇Tư trị thông giám 資治通鑑: Kim hải nội vô sự; tự thượng quốc lai giả; giai ngôn thiên tử thông minh anh vũ; chí dục trí thái bình 今海內無事; 自上國來者; 皆言天子聰明英武; 志欲致太平 (Đức tông kiến trung nhị niên 德宗建中二年). Khu phía tây quốc đô; do ở miền thượng du nên được gọi là thượng quốc 上國.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上国
- 国势 蒸蒸日上
- thực lực quốc gia ngày càng đi lên.
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他 的 履历 上 分明 写 着 曾 在 国外 讲学 多年
- Bản lý lịch của ông nêu rõ rằng ông đã giảng dạy ở nước ngoài trong nhiều năm.
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
- 国民 财富 在 很大 程度 上 取决于 一个 国家 的 教育 水准
- "Tài sản quốc dân phần lớn phụ thuộc vào trình độ giáo dục của một quốc gia."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
国›