Đọc nhanh: 上合 (thượng hợp). Ý nghĩa là: SCO (Tổ chức Hợp tác Thượng Hải), viết tắt cho 上海合作組織 | 上海合作组织. Ví dụ : - 在空格里填上合适的字 Điền từ thích hợp vào ô trống
上合 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. SCO (Tổ chức Hợp tác Thượng Hải)
SCO (Shanghai Cooperation Organisation)
- 在 空格 里 填上 合适 的 字
- Điền từ thích hợp vào ô trống
✪ 2. viết tắt cho 上海合作組織 | 上海合作组织
abbr. for 上海合作組織|上海合作组织 [Shàng hǎi Hé zuò Zu3 zhī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上合
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 他 在 合同 上押 了 名
- Anh ấy ký tên trên hợp đồng rồi.
- 他 在 合同 上 签字
- Anh ấy ký tên trên hợp đồng.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 合伙 人们 看 我 就 像 看 草原 上 的 小 羚羊
- Các đối tác nhìn tôi như thể tôi là một con linh dương trên xavan.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 他 把 书合 上 了
- Anh ấy gập sách lại rồi.
- 他 的 打法 特别 适合 在 泥 地球 场上 进行
- Lối chơi của anh ấy rất phù hợp với việc thi đấu trên sân đất nện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
合›