Đọc nhanh: 简分数 (giản phân số). Ý nghĩa là: phân số không thể rút gọn; phân số đơn giản.
简分数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân số không thể rút gọn; phân số đơn giản
分子和分母都是整数的分数,如3/7, 1/5等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简分数
- 他 的 分数 是 三分
- Điểm số của anh ấy là ba điểm.
- 他 得 的 分数 是 9.5 分
- anh ấy được 9,5 điểm.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 他 的 分数 很 低
- Điểm số của anh ấy rất thấp.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 决策 看 数据 的 分析
- Quyết định phụ thuộc vào phân tích dữ liệu.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
数›
简›