Đọc nhanh: 三自 (tam tự). Ý nghĩa là: viết tắt cho 三自 愛國教會 | 三自 爱国教会 , Phong trào yêu nước ba tự.
三自 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 三自 愛國教會 | 三自 爱国教会 , Phong trào yêu nước ba tự
abbr. for 三自愛國教會|三自爱国教会 [Sān zì Ai4 guó Jiào huì], Three-Self Patriotic Movement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三自
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 婴儿 三个 月 才 会 自己 翻身
- Em bé 3 tháng mới biết tự lẫy.
- 一个 人 的 自信心 来自 内心 的 淡定 与 坦然
- Sự tự tin của một người đến từ sự bình tĩnh và điềm tĩnh của anh ta.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
自›