Đọc nhanh: 三甲 (tam giáp). Ý nghĩa là: Hạng 3 của các ứng cử viên đã vượt qua kỳ thi của triều đình.
三甲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạng 3 của các ứng cử viên đã vượt qua kỳ thi của triều đình
3rd rank of candidates who passed the imperial examination
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三甲
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 甲队 最后 以二比 三 败阵
- cuối cùng đội A thua 2-3
- 这年头 谁 还 用 三氯甲烷
- Ai sử dụng chloroform hiện nay?
- 一共 三个 苹果 , 弟弟 吃 了 俩 , 给 哥哥 留 了 一个
- Tổng cộng có 3 quả táo, em trai ăn hai quả, để lại cho anh trai một quả.
- 一个 人 做事 应该 敢作敢当 不 应该 推三阻四
- Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一共 五个 , 我 吃 了 俩 , 他 吃 了 三
- Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
甲›