Đọc nhanh: 三次线 (tam thứ tuyến). Ý nghĩa là: đường cu-bíc.
三次线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường cu-bíc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三次线
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 他考 了 三次 驾驶执照 都 没 通过
- Anh ấy thi ba lần bằng lái xe nhưng đều trượt.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 他 三番五次 地问
- Anh ấy hỏi đi hỏi lại nhiều lần.
- 他 三番五次 来 找 你
- Anh ấy nhiều lần đến tìm bạn.
- 他 三番五次 地 警告 你 了
- Tôi đã cảnh cáo cậu nhiều lần rồi.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
次›
线›