Đọc nhanh: 三教 (tam giáo). Ý nghĩa là: Tam giáo (Đạo giáo, Nho giáo, Phật giáo).
三教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tam giáo (Đạo giáo, Nho giáo, Phật giáo)
the Three Doctrines (Daoism, Confucianism, Buddhism)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三教
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 师傅 教 了 三个 徒弟
- Sư phụ đã dạy ba người đệ tử.
- 一个 印度 教徒 可以 走进 一家 烘焙 店
- Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
教›