Đọc nhanh: 三抄失本 (tam sao thất bản). Ý nghĩa là: Ba lần chép lại thì đã làm mất hết cả gốc, ý nói mỗi lần chép lại là mỗi lần sai đi — Có người lại cho rằng Tam sao thất bản 三抄七本, nghĩa là có ba bản sao thì có tới bảy bản chính, chẳng biết tin vào bản nào..
三抄失本 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ba lần chép lại thì đã làm mất hết cả gốc, ý nói mỗi lần chép lại là mỗi lần sai đi — Có người lại cho rằng Tam sao thất bản 三抄七本, nghĩa là có ba bản sao thì có tới bảy bản chính, chẳng biết tin vào bản nào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三抄失本
- 原来 本是 一场 三 P
- Hóa ra đó là một ba người
- 原稿 已失 这是 副本
- Bản gốc đã bị mất, đây là bản sao.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 分 三路 包抄 过去
- chia ba ngã vây bọc tấn công
- 三句话不离本行
- ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc
- 他 已经 失踪 三天 了
- Anh ấy đã mất tích ba ngày rồi.
- 我 只要 这 三本
- Tôi chỉ muốn ba cái này thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
失›
抄›
本›