三副 sān fù
volume volume

Từ hán việt: 【tam phó】

Đọc nhanh: 三副 (tam phó). Ý nghĩa là: tài công bậc ba; nhân viên lái tàu bậc ba.

Ý Nghĩa của "三副" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三副 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tài công bậc ba; nhân viên lái tàu bậc ba

轮船上船员的职务名称,职位次于二副参看〖大副〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三副

  • volume volume

    - 一到 yídào 三月 sānyuè 桃花 táohuā 李花 lǐhuā 海棠 hǎitáng 陆陆续续 lùlùxùxù dōu kāi le

    - đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.

  • volume volume

    - dǐng 通常 tōngcháng yǒu 三个 sāngè jiǎo

    - Đỉnh thường có ba chân.

  • volume volume

    - 一副 yīfù 手套 shǒutào

    - Một đôi găng tay.

  • volume volume

    - 一副 yīfù 庄严 zhuāngyán de 面孔 miànkǒng

    - Gương mặt trang nghiêm.

  • volume volume

    - mǎi le 三副 sānfù 象棋 xiàngqí

    - Tôi mua ba bộ cờ tướng.

  • volume volume

    - yǒu 三副 sānfù 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy có ba đôi hoa tai.

  • volume volume

    - 一共 yīgòng 五个 wǔgè chī le liǎ chī le sān

    - Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.

  • volume volume

    - 一个 yígè 早市 zǎoshì yǒu 三千元 sānqiānyuán de 营业额 yíngyèé

    - bán buổi sáng được 3.000 đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đao 刀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phó , Phốc , Phức
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWLN (一田中弓)
    • Bảng mã:U+526F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao