Đọc nhanh: 三人成虎 (tam nhân thành hổ). Ý nghĩa là: ba người đàn ông nói chuyện làm nên một con hổ (thành ngữ); tin đồn lặp đi lặp lại trở thành sự thật.
三人成虎 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ba người đàn ông nói chuyện làm nên một con hổ (thành ngữ); tin đồn lặp đi lặp lại trở thành sự thật
three men talking makes a tiger (idiom); repeated rumor becomes a fact
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三人成虎
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 花间 一壶酒 独酌 无 相亲 举杯 邀 明月 对 影成 三人
- Rượu ngon ta uống một mình Bên hoa, trăng sáng lung-linh ánh vàng Trăng ơi, trăng uống đi trăng Với ta, trăng, bóng là thành bộ ba
- 三个 人 并排 地 走 过来
- ba người dàn hàng đi qua
- 一个 人 做事 应该 敢作敢当 不 应该 推三阻四
- Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.
- 工程 需要 三天 人工 来 完成
- Dự án cần ba ngày công để hoàn thành.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
人›
成›
虎›