三世 sānshì
volume volume

Từ hán việt: 【tam thế】

Đọc nhanh: 三世 (tam thế). Ý nghĩa là: tam thế (quá khứ hiện tại và tương lai). Ví dụ : - 三世单传 dòng độc đinh ba đời

Ý Nghĩa của "三世" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tam thế (quá khứ hiện tại và tương lai)

佛教谓过去﹑现在﹑未来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 三世 sānshì 单传 dānchuán

    - dòng độc đinh ba đời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三世

  • volume volume

    - 三世 sānshì 单传 dānchuán

    - dòng độc đinh ba đời

  • volume volume

    - 参赛者 cānsàizhě zhōng 包括 bāokuò 三名 sānmíng 世界 shìjiè 记录 jìlù 保持者 bǎochízhě

    - Trong số các người tham gia thi đấu có ba người giữ kỷ lục thế giới.

  • volume volume

    - 疫苗 yìmiáo 最快 zuìkuài zài 明年 míngnián 三月 sānyuè cái 面世 miànshì

    - vắc xin này sẽ được sản xuất sớm nhất vào tháng 3 năm sau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 这位 zhèwèi 网球 wǎngqiú 运动员 yùndòngyuán 评为 píngwéi 世界 shìjiè 第三号 dìsānhào 选手 xuǎnshǒu

    - Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.

  • volume volume

    - 长江三峡 chángjiāngsānxiá 闻名世界 wénmíngshìjiè

    - Tam Hiệp Trường Giang nổi tiếng thế giới.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng de 领域 lǐngyù zài 三次 sāncì yuán 世界 shìjiè

    - Tôi giữ những vụ trộm của mình ở không gian thứ ba.

  • volume volume

    - 越南 yuènán 立足 lìzú 成为 chéngwéi 世界 shìjiè 第三 dìsān 稻米 dàomǐ 出口国 chūkǒuguó

    - Việt Nam đã trở thành nước xuất khẩu gạo lớn thứ ba thế giới.

  • volume volume

    - 第二次世界大战 dìèrcìshìjièdàzhàn 以德 yǐdé 三个 sāngè 法西斯 fǎxīsī 国家 guójiā de 失败 shībài ér 告终 gàozhōng

    - đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao