Đọc nhanh: 万顷 (vạn khoảnh). Ý nghĩa là: đất đai rộng lớn, không gian rộng lớn. Ví dụ : - 碧波万顷。 muôn trùng sóng biếc.. - 万顷波涛。 muôn trùng sóng cả
万顷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đất đai rộng lớn
large landholding
- 碧波万顷
- muôn trùng sóng biếc.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
✪ 2. không gian rộng lớn
vast space
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万顷
- 碧波万顷
- muôn trùng sóng biếc.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 土 龙木 市 的 总面积 为 1.18 万公顷
- Tổng diện tích của TP.Thủ Dầu Một là 11.800 ha.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
顷›