万荣 wàn róng
volume volume

Từ hán việt: 【vạn vinh】

Đọc nhanh: 万荣 (vạn vinh). Ý nghĩa là: Quận Wanrong ở Yuncheng 運城 | 运城 , Sơn Tây, Thị trấn Wanrong hoặc Wanjung ở Quận Hualian 花蓮縣 | 花莲县 , Đông Đài Loan.

Ý Nghĩa của "万荣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Wanrong ở Yuncheng 運城 | 运城 , Sơn Tây

Wanrong County in Yuncheng 運城|运城 [Yun4 chéng], Shanxi

✪ 2. Thị trấn Wanrong hoặc Wanjung ở Quận Hualian 花蓮縣 | 花莲县 , Đông Đài Loan

Wanrong or Wanjung township in Hualian County 花蓮縣|花莲县 [Huā lián Xiàn], East Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万荣

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī céng shì 繁荣 fánróng 国度 guódù

    - Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.

  • volume volume

    - 万丈 wànzhàng 深谷 shēngǔ

    - hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.

  • volume volume

    - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu vạn trượng.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 概率 gàilǜ 太小 tàixiǎo 不必 bùbì 担心 dānxīn

    - Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.

  • volume volume

    - 万一出 wànyīchū le 岔子 chàzi 不得了 bùdéle

    - lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.

  • volume volume

    - 万丈 wànzhàng 光焰 guāngyàn

    - hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.

  • volume volume

    - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 考试 kǎoshì 失败 shībài le 重新 chóngxīn 努力 nǔlì

    - Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Vinh
    • Nét bút:一丨丨丶フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+8363
    • Tần suất sử dụng:Rất cao