Đọc nhanh: 万品 (vạn phẩm). Ý nghĩa là: Muôn thứ. Muôn loài. Tụng Tây hồ phú của Nguyễn Huy Lượng: » … Vạn phẩm đã nhờ ơn khuôn tạo «..
万品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Muôn thứ. Muôn loài. Tụng Tây hồ phú của Nguyễn Huy Lượng: » … Vạn phẩm đã nhờ ơn khuôn tạo «.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万品
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 万一 中签 的 几率 很 低
- Khả năng trúng thưởng chỉ là một phần vạn, rất thấp.
- 展销会 上 的 商品 林林总总 , 不下 数万 种
- Sản phẩm bày bán ở hội triển lãm nhiều vô số, không dưới mười ngàn loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
品›