七孔 qī kǒng
volume volume

Từ hán việt: 【thất khổng】

Đọc nhanh: 七孔 (thất khổng). Ý nghĩa là: bảy khẩu độ của đầu người: 2 mắt, 2 tai, 2 lỗ mũi, 1 miệng.

Ý Nghĩa của "七孔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

七孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bảy khẩu độ của đầu người: 2 mắt, 2 tai, 2 lỗ mũi, 1 miệng

the seven apertures of the human head: 2 eyes, 2 ears, 2 nostrils, 1 mouth

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七孔

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 七夕节 qīxījié shì 中国 zhōngguó de 情人节 qíngrénjié

    - Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 七彩 qīcǎi 斑斓 bānlán de 光照 guāngzhào 爆裂 bàoliè chū le

    - Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 石桥 shíqiáo yǒu 七个 qīgè kǒng

    - Cái cầu đá này có bảy vòm.

  • volume volume

    - 七情六欲 qīqíngliùyù

    - thất tình lục dục.

  • volume volume

    - 七十 qīshí 大庆 dàqìng

    - lễ mừng thọ bảy mươi tuổi.

  • volume volume

    - 七律 qīlǜ

    - Thất luật.

  • volume volume

    - 年间 niánjiān , MPV 市场 shìchǎng 经历 jīnglì le cóng 一家独大 yījiādúdà dào 群雄逐鹿 qúnxióngzhúlù de 历程 lìchéng

    - Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JU (十山)
    • Bảng mã:U+4E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tử 子 (+1 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khổng
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDU (弓木山)
    • Bảng mã:U+5B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao