Đọc nhanh: 丁加奴 (đinh gia nô). Ý nghĩa là: Terengganu, bang phía đông bắc của lục địa Malaysia.
丁加奴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Terengganu, bang phía đông bắc của lục địa Malaysia
Terengganu, northeast state of mainland Malaysia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁加奴
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 丁壮 应 保家卫国
- Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 三加二得 五
- Ba cộng hai được năm.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 他娘 千 丁宁 万 嘱咐 , 叫 他 一路上 多加 小心
- mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
加›
奴›