Đọc nhanh: 丁丁炒面 (đinh đinh sao diện). Ý nghĩa là: mì xào xắt nhỏ.
丁丁炒面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mì xào xắt nhỏ
chopped fried noodles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁丁炒面
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 辣子 炒 鸡丁
- Món thịt gà thái hạt lựu sào ớt.
- 他 丁 了 不少 困难
- Anh ấy gặp không ít khó khăn.
- 衣服 正面 有个 补丁
- Mặt ngoài của quần áo có miếng vá.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 里面 的 丁烷 热度 升高 炸成 了 碎片
- Butan bên trong nóng lên và thổi nó ra từng mảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
炒›
面›