Đọc nhanh: 一道烟 (nhất đạo yên). Ý nghĩa là: Hình dung hành động rất mau lẹ; vội vàng. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Đãi tha khởi lai; xuyên liễu trực chuyết; xích trước cước; nhất đạo yên tẩu xuất tăng đường lai 待他起來; 穿了直裰; 赤著腳; 一道煙走出僧堂來 (Đệ tứ hồi) Đợi đến khi (Lỗ Trí Thâm) thức dậy; (thấy) y xốc áo bào; đi chân không; xăm xăm bước ra ngoài tăng đường..
一道烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hình dung hành động rất mau lẹ; vội vàng. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Đãi tha khởi lai; xuyên liễu trực chuyết; xích trước cước; nhất đạo yên tẩu xuất tăng đường lai 待他起來; 穿了直裰; 赤著腳; 一道煙走出僧堂來 (Đệ tứ hồi) Đợi đến khi (Lỗ Trí Thâm) thức dậy; (thấy) y xốc áo bào; đi chân không; xăm xăm bước ra ngoài tăng đường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一道烟
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 一个 人 总 需要 趣味 相投 、 志同道合 的 朋友 互相 鼓励
- Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
烟›
道›