Đọc nhanh: 一笔抹杀 (nhất bút mạt sát). Ý nghĩa là: phủ nhận tất cả; xoá sạch.
一笔抹杀 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phủ nhận tất cả; xoá sạch
比喻轻率地把优点、成绩等全部否定
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一笔抹杀
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 一抹 阳光
- Một ánh mặt trời.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
抹›
杀›
笔›