Đọc nhanh: 一等舱 (nhất đẳng thương). Ý nghĩa là: Khoang hạng nhất.
一等舱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoang hạng nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一等舱
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 且 等 一下 , 她 快 来 了
- đợi một lát, cô ấy sắp tới rồi
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
等›
舱›