一气 yīqì
volume volume

Từ hán việt: 【nhất khí】

Đọc nhanh: 一气 (nhất khí). Ý nghĩa là: một mạch; một hơi, đồng bọn; cùng một giuộc; thông đồng, một trận; một hồi. Ví dụ : - 一气儿跑了五里地。 chạy một mạch được năm dặm.. - 串通一气 thông đồng với nhau.. - 他们通同一气 bọn chúng cùng thông đồng với nhau.

Ý Nghĩa của "一气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一气 khi là Phó từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. một mạch; một hơi

(一气儿) 不间断地 (做某件事)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

✪ 2. đồng bọn; cùng một giuộc; thông đồng

声气相通;成为一伙 (多含贬义)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 串通一气 chuàntōngyīqì

    - thông đồng với nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通同一气 tōngtóngyīqì

    - bọn chúng cùng thông đồng với nhau.

✪ 3. một trận; một hồi

一阵 (多含贬义)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 瞎闹 xiānào 一气 yīqì

    - làm bậy một hồi.

  • volume volume

    - 乱说 luànshuō 一气 yīqì

    - nói bậy một hồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一气

  • volume volume

    - 一句 yījù huà shuō le 八遍 bābiàn zhēn 贫气 pínqì

    - một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 单衣 dānyī dǎng 不了 bùliǎo 夜里 yèli de 寒气 hánqì

    - một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo dào jiā

    - Chạy một mạch về nhà.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì shàng 十楼 shílóu

    - một mạch lên đến tận tầng mười.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • volume volume

    - 一个个 yígègè 气球 qìqiú 腾空而起 téngkōngérqǐ

    - từng cái bong bóng bay lên cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao