Đọc nhanh: 一扭 (nhất nữu). Ý nghĩa là: ngoảy.
一扭 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一扭
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 她 踩 到 一块 松动 的 石头 上 , 扭伤 了 脚踝
- Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.
- 她 扭捏 了 大半天 , 才 说出 一句 话 来
- cô ấy ưỡn ẹo mãi mới nói ra được một câu.
- 一歪一 扭
- lảo đà lảo đảo
- 这些 羊 被 赶 在 一起 , 排成 歪歪扭扭 的 一行
- Những con cừu này bị đuổi lại gần nhau, xếp thành một hàng nghiêng và vặn vẹo.
- 她 走起路来 一扭 一扭 的
- Cô ấy đi ưỡn a ưỡn ẹo.
- 两人 扭 在 一起
- Hai người túm lấy nhau.
- 你 要 知道 , 爸妈 其实 跟 你 一样 对此 感到 别扭
- Bạn phải biết rằng bố mẹ bạn cũng không thoải mái với điều này như bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
扭›