一扎 yī zhā
volume volume

Từ hán việt: 【nhất trát】

Đọc nhanh: 一扎 (nhất trát). Ý nghĩa là: bả.

Ý Nghĩa của "一扎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一扎 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bả

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一扎

  • volume volume

    - zhā 一根 yīgēn 红头绳 hóngtóushéng

    - Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 一扎 yīzā 木柴 mùchái

    - Có một bó củi ở đây.

  • volume volume

    - zhe 一扎 yīzā 干草 gāncǎo

    - Anh ấy đang cầm một bó cỏ khô.

  • volume volume

    - de jiǎo bèi 钉子 dīngzi zhā le 一下 yīxià

    - Chân tôi bị đinh đâm thủng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 泄气 xièqì 的话 dehuà tīng jiù 扎耳朵 zhāěrduo

    - những câu nói tiêu cực này, tôi nghe rất chói tai.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小贩 xiǎofàn zhā le 一百块 yìbǎikuài

    - Người bán hàng ăn gian tôi một trăm nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 看到 kàndào zài 挣扎 zhēngzhá gěi rēng le 一个 yígè 救生圈 jiùshēngquān 过去 guòqù

    - Nhìn thấy anh ta đang vật lộn, tôi ném một chiếc vòng cứu hộ cho anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+1 nét)
    • Pinyin: Zā , Zhā , Zhá , Zhǎ
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+624E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao