Đọc nhanh: 一扎 (nhất trát). Ý nghĩa là: bả.
一扎 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一扎
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 他 拿 着 一扎 干草
- Anh ấy đang cầm một bó cỏ khô.
- 我 的 脚 被 钉子 扎 了 一下
- Chân tôi bị đinh đâm thủng.
- 这些 泄气 的话 , 我 一 听 就 扎耳朵
- những câu nói tiêu cực này, tôi nghe rất chói tai.
- 那个 小贩 扎 了 我 一百块
- Người bán hàng ăn gian tôi một trăm nhân dân tệ.
- 看到 他 在 挣扎 , 我 给 他 扔 了 一个 救生圈 过去
- Nhìn thấy anh ta đang vật lộn, tôi ném một chiếc vòng cứu hộ cho anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
扎›