Đọc nhanh: 一对 (nhất đối). Ý nghĩa là: cặp đôi. Ví dụ : - 他们不是一对 Họ không phải là một cặp.
一对 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cặp đôi
couple; pair
- 他们 不是 一对
- Họ không phải là một cặp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一对
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 一副 对联
- Một đôi câu đối.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 不能 对 所有 事 一概而论
- Không thể nhìn nhận mọi thứ như nhau.
- 一个 很强 的 竞争对手
- Đối thủ cạnh tranh rất mạnh của tôi.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
对›