Đọc nhanh: 一字一泪 (nhất tự nhất lệ). Ý nghĩa là: mỗi từ là một giọt nước mắt (thành ngữ).
一字一泪 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỗi từ là một giọt nước mắt (thành ngữ)
each word is a teardrop (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一字一泪
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 十 字 有 一 竖
- Chữ “thập” có một nét sổ.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 他 一笔一画 认真 写 名字
- Anh ấy viết tên một cách cẩn thận từng nét một.
- 他 买 了 一本 贴 练习 写字
- Anh ta mua một quyển sách mẫu luyện viết chữ.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一阵 感伤 , 潸然泪下
- buồn rầu, nước mắt ròng ròng.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
字›
泪›