Đọc nhanh: 晒成褐色 (sái thành hạt sắc). Ý nghĩa là: cháy da.
晒成褐色 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cháy da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒成褐色
- 她 把 头发 染成 了 红色
- Cô ấy nhuộm tóc thành màu đỏ.
- 我 想 把 天花板 漆成 白色
- Tôi muốn sơn trần nhà màu trắng.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 墙壁 涂成 了 浅 橙色
- Bức tường được sơn màu cam nhạt.
- 卧室 涂成 了 淡 粉红色
- Phòng ngủ được sơn màu hồng nhạt.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 夏天 , 小草 变成 深绿色 了
- Vào mùa hè, cỏ chuyển sang màu xanh đậm.
- 他们 出色 地 完成 了 任务
- Họ đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
晒›
色›
褐›