Đọc nhanh: 一号电池 (nhất hiệu điện trì). Ý nghĩa là: Pin cỡ D.
一号电池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pin cỡ D
D size battery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一号电池
- 我用 电话 旁 的 一根 铅笔 记下 了 他 的 电话号码
- Tôi đã dùng một cây bút chì bên cạnh điện thoại để ghi lại số điện thoại của anh ấy.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
- 我 在 设计 一款 锂离子 电池
- Tôi đang làm việc trên một pin lithium ion
- 通过 账号 摸 到 了 一个 电邮 地址
- Tài khoản theo dõi trở lại địa chỉ email
- 今晚 我们 一起 去 看 电影吧
- Tối nay chúng ta cùng đi xem phim nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
号›
池›
电›