一亿 yī yì
volume volume

Từ hán việt: 【nhất ức】

Đọc nhanh: 一亿 (nhất ức). Ý nghĩa là: một trăm triệu. Ví dụ : - 消費額度不能超过一亿 Hạn mức tiêu dùng không được vượt quá một trăm triệu.

Ý Nghĩa của "一亿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一亿 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một trăm triệu

Ví dụ:
  • volume volume

    - 消費 xiāofèi 額度 édù 不能 bùnéng 超过 chāoguò 一亿 yīyì

    - Hạn mức tiêu dùng không được vượt quá một trăm triệu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一亿

  • volume volume

    - 孙太太 sūntàitai 爱理不理 àilǐbùlǐ 地应 dìyīng le 一声 yīshēng

    - Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.

  • volume volume

    - AA zhì shì 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn 买单 mǎidān shí 各付 gèfù de

    - “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy

  • volume volume

    - 消費 xiāofèi 額度 édù 不能 bùnéng 超过 chāoguò 一亿 yīyì

    - Hạn mức tiêu dùng không được vượt quá một trăm triệu.

  • volume

    - 常常 chángcháng shì 一个 yígè 常用 chángyòng de 重叠 chóngdié

    - “Thường xuyên” là một từ lặp lại được sử dụng thường xuyên.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 城市 chéngshì de 人口 rénkǒu 超过 chāoguò 一亿 yīyì

    - Dân số của thành phố này vượt quá một trăm triệu.

  • volume volume

    - 亿万 yìwàn rén dōu 等待 děngdài zhe zhè 一刻 yīkè

    - Hàng tỷ người đều đợi khoảnh khắc này.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng néng 挣到 zhēngdào 一亿 yīyì

    - Tôi hy vọng có thể kiếm được một trăm triệu.

  • volume volume

    - 每年 měinián zhuàn 一亿 yīyì 块钱 kuàiqián

    - Anh ấy kiếm được một trăm triệu mỗi năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 亿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ức
    • Nét bút:ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ON (人弓)
    • Bảng mã:U+4EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao