一丛 yī cóng
volume volume

Từ hán việt: 【nhất tùng】

Đọc nhanh: 一丛 (nhất tùng). Ý nghĩa là: khóm.

Ý Nghĩa của "一丛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一丛 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khóm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一丛

  • volume volume

    - 两岸 liǎngàn de 林丛 líncóng 一望无边 yīwàngwúbiān

    - cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 野兔 yětù 影在 yǐngzài 草丛里 cǎocónglǐ

    - Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 芬芳 fēnfāng de 气息 qìxī cóng 花丛 huācóng zhōng 吹过来 chuīguòlái

    - một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.

  • volume volume

    - 草丛里 cǎocónglǐ yǒu 一条 yītiáo 蜷曲 quánqū zhe de 赤练蛇 chìliànshé

    - trong bụi cỏ có một con rắn cuộn tròn.

  • volume volume

    - 冷丁 lěngdīng cóng 草丛里 cǎocónglǐ 跳出 tiàochū 一只 yīzhī 兔子 tùzi lái

    - thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .

  • volume volume

    - 草丛 cǎocóng jiān 零零星星 línglíngxīngxing 点缀着 diǎnzhuìzhe 一些 yīxiē 小花 xiǎohuā

    - trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 丛林 cónglín 遮住 zhēzhù le 阳光 yángguāng

    - Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 走进 zǒujìn le 一片 yīpiàn 丛林 cónglín

    - Họ đã bước vào một khu rừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Cóng
    • Âm hán việt: Tùng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOM (人人一)
    • Bảng mã:U+4E1B
    • Tần suất sử dụng:Cao