部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đế】
Đọc nhanh: 䗖 (đế). Ý nghĩa là: cầu vồng, cầu vồng (nói trong sách cổ).
䗖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cầu vồng
rainbow
✪ 2. cầu vồng (nói trong sách cổ)
(螮蝀) 虹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 䗖