Đọc nhanh: 会客室 (hội khách thất). Ý nghĩa là: phòng khách, phòng tiếp khách; phòng tiếp tân, buồng tiếp khách.
Ý nghĩa của 会客室 khi là Danh từ
✪ phòng khách
一种多少带点正式性的会客的房间 (如家庭或旅馆中)
✪ phòng tiếp khách; phòng tiếp tân
一种用于正式接待客人的房间 (如在企、事业单位或机关)
✪ buồng tiếp khách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会客室
- 请 你 按时 到达 会议室
- Vui lòng có mặt ở phòng họp đúng giờ.
- 会客室
- phòng tiếp khách
- 会客室
- phòng khách.
- 他 昂首阔步 地 走进 了 会议室
- Anh ấy ngẩng cao đầu bước vào phòng họp.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 今晚 的 宴会 有 三桌 客人
- Bữa tiệc tối nay có ba bàn khách.
- 客人 先后 离开 了 宴会
- Khách lần lượt rời khỏi buổi tiệc.
- 我们 在 客厅 会客
- Chúng tôi tiếp khách ở phòng khách.
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 小王 把 会议室 打扫 打扫
- Tiểu Vương dọn dẹp lại phòng họp.
- 能 去 你 的 办公室 一会 吗
- Tôi có thể gặp bạn trong văn phòng của bạn một lát được không?
- 他们 进 了 会议室
- Họ đã vào phòng họp.
- 他 愤怒 地 离开 了 会议室
- Anh ấy tức giận rời khỏi phòng họp.
- 她 穿过 客厅 走向 卧室
- Cô ấy đi qua phòng khách để vào phòng ngủ.
- 希尔 夫人 不会 客 但 近亲 除外
- Bà Helfer không khách sáo, trừ trường hợp là người thân gần.
- 会议室 的 座位 都 已 编号
- Chỗ ngồi trong phòng họp đã được đánh số.
- 我 喜欢 客房 服务 和 室内 马桶
- Tôi thích dịch vụ phòng và hệ thống ống nước trong nhà.
- 请 大家 立刻 到 会议室 去
- Mời mọi người đến phòng họp ngay lập tức!
- 顾客 们 不得 进入 储藏室
- Khách hàng không được phép vào phòng lưu trữ.
- 人太多 了 , 会客室 里 坐 不开
- đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 会客室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 会客室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
客›
室›