172 từ
nơi xay bột; nhà xay bột
Bãi Cỏ, Nông Trường Cỏ, Bãi Chăn Nuôi
người chăn nuôi
Bò Sữa
chuồng bò; chuồng trâu
Nông Sản, Nông Sản Phẩm, Nông Phẩm
Nông Trường
Nông Thôn
Nông Phu, Người Làm Ruộng (Người Đàn Ông Làm Ruộng)
nông hộ; nhà nông; gia đình nông dân
Nông Dân
Đồng Ruộng, Cánh Đồng
Thuốc Trừ Sâu, Nông Dược
Nông Nghiệp
công nhân nông nghiệp
Cây Nông Nghiệp
lềuchuồng; lều; lán; trại (ở công trường)trần nhà
Tương Lai
lương thực hàng hoá
heo hơi; heo sống; lợn hơi