Đọc nhanh: 奶牛 (nãi ngưu). Ý nghĩa là: bò sữa.
Ý nghĩa của 奶牛 khi là Danh từ
✪ bò sữa
乳牛: 专门养来产奶的牛,产奶量比一般的母牛高也叫奶牛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶牛
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 牛奶 发酸 就 不能 喝 了
- Sữa bò chua thì không thể uống nữa.
- 牛奶 营养 丰富
- Sữa bò dinh dưỡng phong phú.
- 购买 一箱 牛奶
- Mua một thùng sữa.
- 牛奶 存在 了 储存罐
- Sữa bò được đựng trong hộp dự trữ.
- 奶茶 的 主要 成分 是 牛奶 和 茶
- Thành phần chính của trà sữa là sữa và trà.
- 一壶 牛奶 在 桌上
- Một bình sữa ở trên bàn.
- 这是 四瓶 牛奶
- Đây là bốn chai sữa bò.
- 这瓶 牛奶 的 保质期 快到 了
- Hạn sử dụng của chai sữa này sắp hết.
- 我 买 了 一盒 牛奶
- Tôi đã mua một hộp sữa.
- 把 牛奶 放 冰箱 冷一冷
- Để sữa vào tủ lạnh làm lạnh một chút.
- 这是 一杯 牛奶
- Đây là một cốc sữa bò.
- 每天 我 喝一杯 牛奶
- Mỗi ngày tôi uống một cốc sữa bò.
- 桌子 上放 着 一杯 牛奶
- Trên bàn có một cốc sữa bò.
- 她 挤 了 一些 牛奶 到 杯子 里
- Cô ấy vắt một ít sữa vào cốc.
- 早餐 喝 鲜牛奶 很 好
- Uống sữa tươi vào bữa sáng rất tốt.
- 牛奶 供给 婴儿 养料
- Sữa cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.
- 他 把 牛奶 加入 咖啡 里
- Anh ấy thêm sữa vào cà phê.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 我 妈妈 买 了 三桶 牛奶
- Mẹ tôi đã mua ba thùng sữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奶牛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奶牛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奶›
牛›