- Tổng số nét:21 nét
- Bộ:Nguyệt 月 (+17 nét)
- Pinyin:
Lóng
, Lǒng
- Âm hán việt:
Long
Lung
Lông
- Nét bút:ノフ一一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰月龍
- Thương hiệt:BYBP (月卜月心)
- Bảng mã:U+6727
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 朧
Ý nghĩa của từ 朧 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 朧 (Long, Lung, Lông). Bộ Nguyệt 月 (+17 nét). Tổng 21 nét but (ノフ一一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一). Ý nghĩa là: § Xem “mông lông” 朦朧. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- (xem: mông lung 朦朧,曚曨,朦胧)
Từ điển Thiều Chửu
- Mông lông 朦朧 lờ mờ, lúc mặt trăng sắp lặn.
Từ điển trích dẫn