- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Nguyệt 月 (+5 nét)
- Pinyin:
Qú
- Âm hán việt:
Cù
- Nét bút:ノフ一一ノフ丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰月句
- Thương hiệt:BPR (月心口)
- Bảng mã:U+6710
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 朐
-
Cách viết khác
胊
𠣪
𦚧
-
Thông nghĩa
鸜
Ý nghĩa của từ 朐 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 朐 (Cù). Bộ Nguyệt 月 (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフ一一ノフ丨フ一). Ý nghĩa là: 3. xa, § Thông “cù” 軥. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. thịt khô cong queo
- 2. vật ở đầu trước càng xe kẹp ở giữa cổ ngựa để thắng xe
- 3. xa
Từ điển trích dẫn