- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Phương 匚 (+6 nét)
- Pinyin:
Guǐ
- Âm hán việt:
Quỹ
- Nét bút:一一フ丨一ノフフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿷匚轨
- Thương hiệt:SKQN (尸大手弓)
- Bảng mã:U+5326
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 匦
Ý nghĩa của từ 匦 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 匦 (Quỹ). Bộ Phương 匚 (+6 nét). Tổng 8 nét but (一一フ丨一ノフフ). Ý nghĩa là: cái hòm. Từ ghép với 匦 : 票匭 Hộp (hòm) phiếu bầu, 投匭 Bỏ phiếu bầu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Hộp, hòm
- 票匭 Hộp (hòm) phiếu bầu
- 投匭 Bỏ phiếu bầu.