- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Phương 匚 (+9 nét)
- Pinyin:
Guǐ
- Âm hán việt:
Quỹ
- Nét bút:一一丨フ一一一丨ノフフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿷匚軌
- Thương hiệt:SJJN (尸十十弓)
- Bảng mã:U+532D
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 匭
-
Giản thể
匦
-
Cách viết khác
簋
Ý nghĩa của từ 匭 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 匭 (Quỹ). Bộ Phương 匚 (+9 nét). Tổng 11 nét but (一一丨フ一一一丨ノフフ). Ý nghĩa là: cái hòm, Cái hộp, cái thùng. Từ ghép với 匭 : 票匭 Hộp (hòm) phiếu bầu, 投匭 Bỏ phiếu bầu., “đầu quỹ” 投匭 bỏ phiếu (bầu cử), “phiếu quỹ” 票匭 thùng phiếu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cái hòm. Bây giờ bỏ phiếu bầu các người ra làm việc công gọi là đầu quỹ 投匭 nghĩa là bỏ vé vào trong cái hòm.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Hộp, hòm
- 票匭 Hộp (hòm) phiếu bầu
- 投匭 Bỏ phiếu bầu.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cái hộp, cái thùng
- “đầu quỹ” 投匭 bỏ phiếu (bầu cử)
- “phiếu quỹ” 票匭 thùng phiếu.