- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Tân 辛 (+9 nét)
- Pinyin:
Xuē
- Âm hán việt:
Tiết
- Nét bút:フ丨ノノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨
- Hình thái:⿰⿱屮𠂤辛
- Thương hiệt:URYTJ (山口卜廿十)
- Bảng mã:U+8FA5
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 辥
Ý nghĩa của từ 辥 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 辥 (Tiết). Bộ Tân 辛 (+9 nét). Tổng 16 nét but (フ丨ノノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: 1. cỏ tiết, 3. họ Tiết. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cỏ tiết
- 2. nước Tiết (nay thuộc tỉnh Sơn Đông)
- 3. họ Tiết
Từ điển Thiều Chửu