• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Hành 行 (+6 nét)
  • Pinyin: Lòng , Xiàng
  • Âm hán việt: Hạng
  • Nét bút:ノノ丨一丨丨一ノ丶一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿴行共
  • Thương hiệt:HOTCN (竹人廿金弓)
  • Bảng mã:U+8856
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 衖

  • Cách viết khác

    𢕁

Ý nghĩa của từ 衖 theo âm hán việt

衖 là gì? (Hạng). Bộ Hành (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: Ngõ ở trong làng. Chi tiết hơn...

Hạng

Từ điển phổ thông

  • đường đi trong làng

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðường đi ở trong làng. Xem thêm chữ lộng .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ngõ ở trong làng

Từ ghép với 衖