- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Phũ 缶 (+8 nét)
- Pinyin:
Yīng
- Âm hán việt:
Anh
- Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶ノ一一丨フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱⿰贝贝缶
- Thương hiệt:BOOJU (月人人十山)
- Bảng mã:U+7F42
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 罂
-
Cách viết khác
甇
甖
𤫡
𤭫
𦉍
𦉦
𧶹
-
Phồn thể
罌
Ý nghĩa của từ 罂 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 罂 (Anh). Bộ Phũ 缶 (+8 nét). Tổng 14 nét but (丨フノ丶丨フノ丶ノ一一丨フ丨). Từ ghép với 罂 : anh túc [yingsù] (thực) Cây thuốc phiện. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- cái bình miệng nhỏ bụng to
Từ điển Trần Văn Chánh
* 罌粟
- anh túc [yingsù] (thực) Cây thuốc phiện.